Trật khớp cổ tay xảy ra khi tác động mạnh khiến xương khớp lệch, gây đau, sưng và hạn chế vận động. Nguyên nhân thường do tai nạn, thể thao hoặc chấn thương lặp lại trong sinh hoạt.
- Vì sao bệnh nhân mắc bệnh Gout dễ biến chứng nếu tự dùng thuốc?
- Bệnh loãng xương là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh loãng xương
Bài viết dưới đây bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về nguyên nhân gây trật khớp cổ tay và hướng dẫn cách phục hồi hiệu quả.
Nguyên nhân gây trật khớp cổ tay
Trật khớp cổ tay xảy ra khi các xương trong khớp bị lệch khỏi vị trí bình thường, làm mất đi sự ổn định của khớp và gây ra đau đớn, sưng tấy, hạn chế khả năng vận động.
Nguyên nhân gây trật khớp cổ tay bao gồm:
- Tai nạn: Ngã hoặc va chạm mạnh có thể dẫn đến trật khớp cổ tay.
- Hoạt động thể thao: Các môn thể thao yêu cầu sử dụng lực mạnh ở cổ tay như bóng rổ, tennis hay gym thường xuyên có thể là nguyên nhân gây trật khớp.
- Tiền sử chấn thương: Những người đã từng bị chấn thương cổ tay, như viêm khớp hay hội chứng ống cổ tay, có nguy cơ trật khớp cao hơn.
- Chấn thương lặp lại: Các hoạt động lặp đi lặp lại trong thời gian dài cũng có thể gây trật khớp.
- Yếu tố bẩm sinh: Một số người có dây chằng yếu, làm cho cổ tay dễ bị tổn thương hơn.
Triệu chứng của trật khớp cổ tay bao gồm:
- Đau dữ dội ở vùng cổ tay.
- Sưng và bầm tím quanh cổ tay.
- Khó hoặc không thể cử động cổ tay, không thể cầm nắm vật nặng.
- Cổ tay có thể biến dạng hoặc thấy rõ các xương bị lệch.
- Tê hoặc ngứa ran ở ngón tay và bàn tay, đặc biệt khi dây thần kinh bị chèn ép.
Phương án xử trí khi bị trật khớp cổ tay
Khi bị trật khớp cổ tay, việc xử lý đúng cách là rất quan trọng để tránh các biến chứng bệnh cơ xương khớp. Dưới đây là những bước cần thực hiện:
- Dừng mọi hoạt động: Tạm ngừng các động tác liên quan đến cổ tay để tránh làm chấn thương thêm nghiêm trọng.
- Chườm đá: Sử dụng túi chườm đá lên khu vực bị trật để giảm đau và sưng. Cẩn thận không để bị bỏng lạnh.
- Không tự nắn khớp: Nếu không có chuyên môn, tuyệt đối không tự ý nắn khớp bị lệch về vị trí ban đầu.
- Cố định cổ tay: Dùng thanh gỗ hoặc thước kẻ và băng gạc y tế để cố định cổ tay, tránh di chuyển trước khi đến cơ sở y tế.
- Đưa đến bệnh viện: Nhanh chóng đến cơ sở y tế để các bác sĩ kiểm tra và điều trị kịp thời.
Biến chứng có thể xảy ra nếu không xử lý đúng cách:
- Gãy xương: Thường xảy ra cùng với trật khớp.
- Tổn thương mô mềm: Có thể gây tụ máu quanh khớp.
- Tổn thương mạch máu: Trật khớp có thể gây chèn ép động mạch, dẫn đến thiếu máu cục bộ.
- Tổn thương dây thần kinh: Dây thần kinh có thể bị căng giãn hoặc đứt.
- Nhiễm trùng: Trật khớp hở hoặc phẫu thuật không đúng cách có thể gây nhiễm trùng.
- Thoái hóa khớp: Trật khớp lâu ngày không được điều trị có thể dẫn đến thoái hóa.
- Cứng khớp: Bất động không đúng cách hoặc quá lâu có thể khiến khớp bị cứng, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Trật khớp mạn tính: Nếu không nắn chỉnh đúng cách, trật khớp có thể trở thành mạn tính, dẫn đến thoái hóa khớp.
Chẩn đoán và điều trị trật khớp cổ tay
Để xác định tình trạng trật khớp cổ tay, bác sĩ thường yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra vị trí và tình trạng của khớp. Chuyên gia Cao đẳng Y khuyến cáo trong một số trường hợp, chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được yêu cầu để đánh giá tổn thương mô mềm xung quanh khớp.
Tùy theo mức độ và vị trí của chấn thương, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp, bao gồm:
- Nắn chỉnh khớp: Phương pháp nắn kín (không cần phẫu thuật) sẽ được áp dụng để đưa xương bị lệch trở lại vị trí ban đầu. Nếu nắn chỉnh kín không hiệu quả, phẫu thuật có thể cần thiết.
- Châm cứu và xoa bóp: Đây là các phương pháp hỗ trợ giúp giảm đau, giảm sưng và cải thiện lưu thông máu.
- Cố định: Sau khi nắn chỉnh hoặc phẫu thuật, bác sĩ sẽ cố định cổ tay bằng băng bó hoặc nẹp để hạn chế vận động, giúp vết thương lành nhanh chóng.
- Phục hồi chức năng: Sau khi tháo băng hoặc nẹp, người bệnh cần thực hiện các bài tập phục hồi chức năng để tăng cường sức mạnh và phạm vi chuyển động của cổ tay, giúp khớp hoạt động bình thường trở lại.
Trật khớp cổ tay tuy là một chấn thương phổ biến nhưng nếu được xử lý và điều trị kịp thời, người bệnh hoàn toàn có thể phục hồi chức năng khớp và trở lại cuộc sống bình thường.