Khô khớp không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày. Vậy làm thế nào để điều trị và ngăn ngừa chứng bệnh này?
- Nguyên nhân và cách phát hiện chấn thương rách sụn chêm khớp gối
- Phương pháp vật lý trị liệu chữa thoát vị đĩa đệm có hiệu quả không?

Khô khớp là gì? Nguyên nhân gây ra khô khớp
Khô khớp là tình trạng khi các khớp không thể sản xuất đủ chất nhờn để bôi trơn, dẫn đến sự cứng khớp và thường xuyên phát ra tiếng kêu lạo xạo khi di chuyển. Khô khớp có thể xảy ra ở nhiều khớp trên cơ thể, đặc biệt là khớp gối, vai, háng và khuỷu tay.
Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng khô khớp, bao gồm:
- Lão hóa tự nhiên: Khi tuổi tác tăng lên, khả năng sản sinh dịch nhờn trong khớp giảm dần.
- Dinh dưỡng thiếu cân bằng: Nếu thiếu canxi và khoáng chất thiết yếu, việc tạo dịch khớp bị ảnh hưởng, làm tăng nguy cơ tổn thương khớp.
- Thừa cân: Khi cơ thể tăng cân, các khớp phải chịu áp lực lớn, dẫn đến tổn thương khớp và giảm sự ổn định của khớp.
- Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Lạm dụng rượu bia, thuốc lá, ít vận động và duy trì tư thế sai có thể gây hại cho sức khỏe và sự hoạt động của khớp.
Khô khớp là một vấn đề phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, và việc hiểu rõ các yếu tố gây ra khô khớp sẽ giúp chúng ta tìm ra cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Triệu chứng nhận biết khô khớp
Các triệu chứng điển hình của khô khớp bao gồm:
- Đau khớp: Ban đầu, người bệnh có thể chỉ đau nhẹ khi thay đổi tư thế, nhưng sau đó cơn đau có thể trở nên thường xuyên và nghiêm trọng hơn.
- Cứng khớp: Khó co, duỗi khớp, đặc biệt vào buổi sáng.
- Tiếng kêu trong khớp: Khi vận động, khớp có thể phát ra tiếng lạo xạo do thiếu chất nhờn.
- Khó khăn khi vận động: Khớp trở nên kém linh hoạt do thiếu dịch nhờn, gây khó khăn khi cử động.
- Một số triệu chứng khác: Đau, sưng và nóng ở vùng khớp bị ảnh hưởng.
Nhận biết sớm các triệu chứng khô khớp như đau, cứng khớp, và hạn chế vận động sẽ giúp người bệnh kịp thời điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cách chẩn đoán khô khớp
Để xác định tình trạng khô khớp, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và yêu cầu bệnh nhân cung cấp thông tin về triệu chứng, tiền sử chấn thương và bệnh lý. Dựa vào kết quả khám, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm máu: Để xác định nguyên nhân khô khớp và loại trừ các bệnh lý khác.
- Chẩn đoán hình ảnh: Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện chụp X-quang, siêu âm khớp, CT hoặc MRI để kiểm tra cấu trúc khớp và phát hiện các bất thường.
Việc chẩn đoán khô khớp dựa trên các phương pháp kiểm tra lâm sàng và hình ảnh học sẽ giúp xác định chính xác tình trạng và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp bệnh cơ xương khớp phổ biến này.

Các phương pháp điều trị khô khớp
Tùy thuộc vào mức độ bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp:
- Điều trị bằng thuốc: Khi tình trạng khô khớp chưa nghiêm trọng, thuốc giảm đau, thuốc giảm viêm và thuốc kích thích sản sinh dịch nhờn có thể được sử dụng. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và không tự ý thay đổi liều dùng để tránh tác dụng phụ.
- Tiêm khớp: Tiêm các chất như Hyaluronic Acid, collagen hoặc huyết tương giàu tiểu cầu vào khớp giúp giảm đau, bổ sung dịch nhờn và cải thiện khả năng vận động khớp. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ có tác dụng trong ngắn hạn và cần tiêm định kỳ để duy trì hiệu quả.
- Tập vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sự dẻo dai cho các khớp, cơ và xương. Luyện tập đúng cách có thể cải thiện linh hoạt khớp và kích thích khả năng tự sản sinh dịch nhờn.
- Phẫu thuật: Khi khô khớp tiến triển nghiêm trọng và các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, phẫu thuật có thể được chỉ định, bao gồm thay khớp nhân tạo để cải thiện chức năng khớp.
Chuyên gia Cao đẳng Y khuyến cáo, việc lựa chọn phương pháp điều trị khô khớp phụ thuộc vào mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe của người bệnh, với mục tiêu giảm đau, cải thiện khả năng vận động và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.