Cổ tay giữ vai trò quan trọng trong các hoạt động hàng ngày như cầm nắm, xoay chuyển. Khi bị khô khớp, người bệnh không chỉ đau nhức mà còn khó vận động. Vậy nguyên nhân do đâu? Nhận biết và điều trị như thế nào cho hiệu quả?
- Phân biệt các mức độ rách sụn chêm và hướng điều trị phù hợp
- Nguyên nhân và cách phát hiện chấn thương rách sụn chêm khớp gối

Tổng quan về khớp cổ tay và tình trạng khô khớp
Khớp cổ tay là một trong những khớp phức tạp nhất của cơ thể, gồm:
- 8 xương cổ tay nhỏ (chia thành hai hàng) hợp thành khớp chính.
- 2 xương cẳng tay (xương quay và xương trụ) liên kết với xương cổ tay.
- Bao hoạt dịch bao quanh khớp, chứa dịch khớp giúp bôi trơn, giảm ma sát.
- Sụn khớp bao phủ đầu xương, giúp hấp thụ lực và hạn chế va đập.
Khô khớp cổ tay xảy ra khi lượng dịch khớp giảm hoặc chất lượng dịch kém, khiến các đầu xương ma sát trực tiếp vào nhau. Hệ quả là gây đau, kêu lục cục, cứng khớp và hạn chế vận động. Đây không phải là bệnh riêng biệt, mà là dấu hiệu của các vấn đề như viêm, thoái hóa hay tổn thương khớp.
Nguyên nhân gây khô khớp cổ tay
bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết khớp cổ tay là khu vực hoạt động thường xuyên và liên tục trong các sinh hoạt hàng ngày. Chính vì vậy, khô khớp cổ tay có thể xảy ra do nhiều yếu tố tác động, từ bên trong cơ thể cho đến thói quen sinh hoạt. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
- Thoái hóa khớp: Là nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người làm việc tay chân, văn phòng. Việc lặp đi lặp lại các thao tác cổ tay trong thời gian dài khiến sụn khớp bị bào mòn, giảm tiết dịch bôi trơn khớp.
- Viêm khớp dạng thấp: Đây là bệnh tự miễn khiến hệ miễn dịch tấn công vào màng hoạt dịch – nơi sản xuất dịch khớp. Khi màng này bị viêm và tổn thương, lượng dịch khớp giảm, gây ra hiện tượng khô và đau khớp cổ tay.
- Chấn thương vùng cổ tay: Những chấn thương như bong gân, gãy xương hoặc va đập mạnh có thể làm hỏng cấu trúc khớp, ảnh hưởng đến sụn và bao hoạt dịch, từ đó làm giảm khả năng tiết dịch và gây khô khớp.
- Thiếu hụt dinh dưỡng: Việc thiếu các dưỡng chất thiết yếu như canxi, vitamin D, omega-3 hoặc collagen có thể làm suy yếu sụn khớp, ảnh hưởng đến việc sản xuất và duy trì dịch khớp.
Khô khớp cổ tay không chỉ do tuổi tác mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Việc nhận biết đúng nguyên nhân sẽ giúp lựa chọn được phương pháp điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống.
Dấu hiệu nhận biết khô khớp cổ tay
Khô khớp cổ tay thường tiến triển âm thầm nhưng có thể nhận biết thông qua một số triệu chứng đặc trưng. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu này sẽ giúp người bệnh điều trị kịp thời, tránh để tình trạng trở nặng và ảnh hưởng đến vận động hằng ngày. Một số biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Lạo xạo, kêu lục cục khi cử động cổ tay.
- Đau âm ỉ hoặc đau nhói, tăng khi hoạt động nhiều hoặc mang vật nặng.
- Cứng khớp sau khi ngủ dậy hoặc nghỉ ngơi lâu.
- Hạn chế vận động, khó xoay cổ tay hay thực hiện các động tác thông thường như mở nắp chai.
- Tê hoặc châm chích nếu có chèn ép thần kinh, thường gặp ở ngón cái, trỏ và giữa.
Việc nhận biết sớm những biểu hiện bất thường ở cổ tay sẽ giúp bạn chủ động trong việc thăm khám và điều trị, từ đó phòng tránh được các biến chứng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động về lâu dài.
Các phương pháp điều trị khô khớp cổ tay hiệu quả
Việc điều trị khô khớp cổ tay không chỉ nhằm mục đích giảm đau mà còn phục hồi chức năng vận động , ngăn ngừa biến chứng bệnh cơ xương khớp và cải thiện chất lượng sống. Tuỳ vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc kết hợp nhiều phương pháp điều trị sau:
Điều trị bằng thuốc (nội khoa): Sử dụng thuốc là biện pháp phổ biến nhằm giảm triệu chứng trong giai đoạn đầu:
- Thuốc kháng viêm, giảm đau không steroid (NSAIDs): như ibuprofen, diclofenac,… giúp giảm đau và chống viêm hiệu quả.
- Thuốc bôi ngoài da: chứa menthol, capsaicin giúp làm dịu cơn đau nhẹ tại vùng cổ tay.
- Thực phẩm chức năng: Glucosamine, chondroitin sulfate, MSM hỗ trợ tái tạo sụn và cải thiện chất lượng dịch khớp.
Tiêm nội khớp (áp dụng khi cần thiết): Khi thuốc uống không mang lại hiệu quả, tiêm nội khớp có thể được chỉ định:
- Tiêm corticosteroid: giúp giảm viêm mạnh trong thời gian ngắn.
- Tiêm PRP (huyết tương giàu tiểu cầu): kích thích tái tạo mô sụn và giảm đau.
- Tiêm acid hyaluronic hoặc collagen thuỷ phân: tăng cường độ trơn tru và tính đàn hồi cho khớp.

Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Đây là phương pháp hỗ trợ quan trọng trong điều trị lâu dài:
- Liệu pháp nhiệt (chườm ấm, paraffin): giúp tăng tuần hoàn máu và làm giãn cơ.
- Bài tập cổ tay nhẹ nhàng: như gập – duỗi, xoay cổ tay giúp khớp linh hoạt và tăng sức mạnh vùng cẳng tay.
- Châm cứu, bấm huyệt: theo Y học cổ truyền giúp giảm đau, kích thích lưu thông khí huyết.
Phẫu thuật (trong trường hợp nặng): Nếu khớp cổ tay bị thoái hóa nghiêm trọng, lệch trục, hoặc tổn thương cấu trúc không thể phục hồi, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật:
- Nội soi khớp cổ tay
- Tái tạo dây chằng hoặc sụn
- Thay khớp cổ tay (ít gặp, áp dụng trong giai đoạn cuối)
Khô khớp cổ tay có thể gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và công việc nếu không được điều trị đúng cách. Chuyên gia Cao đẳng Y khuyến nghị việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, kết hợp với điều chỉnh lối sống và chăm sóc khớp đúng cách sẽ giúp người bệnh phục hồi vận động, kiểm soát triệu chứng và hạn chế tái phát lâu dài.