Rách sụn chêm là chấn thương phổ biến ở khớp gối, thường gặp ở người chơi thể thao hoặc lao động nặng. Vậy tổn thương này có thể tự hồi phục không, và nếu không thì điều trị như thế nào?
- Nguyên nhân và cách phát hiện chấn thương rách sụn chêm khớp gối
- Phương pháp vật lý trị liệu chữa thoát vị đĩa đệm có hiệu quả không?

Hãy cùng bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tìm hiểu để biết cách phục hồi tổn thương sụn chêm và bảo vệ chức năng khớp gối.
Sụn chêm là gì và nguyên nhân gây rách?
Sụn chêm là lớp sụn hình chữ C nằm giữa xương đùi và xương chày trong khớp gối. Nó hoạt động như một “bộ giảm xóc”, giúp phân tán lực tác động và bảo vệ bề mặt khớp khỏi bị hao mòn trong quá trình vận động.
Một số yếu tố chính có thể gây rách sụn chêm bao gồm:
- Chấn thương thể thao: các động tác xoay đột ngột hoặc va chạm mạnh khi chơi bóng đá, tennis, bóng rổ,…
- Thoái hóa do tuổi tác: sụn chêm yếu dần theo thời gian.
- Tính chất công việc: phải mang vác nặng, đứng lâu.
- Thiếu vận động hoặc dinh dưỡng kém: làm sụn suy yếu, dễ tổn thương.
Việc nắm rõ chức năng và các yếu tố nguy cơ gây rách sụn chêm giúp chúng ta chủ động hơn trong việc phòng tránh cũng như phát hiện sớm để có hướng xử lý phù hợp tránh biến chứng bệnh cơ xương khớp
Rách sụn chêm có tự lành được không?
Sụn chêm là một cấu trúc đặc biệt trong khớp gối, không được nuôi dưỡng trực tiếp bởi hệ thống mạch máu, do đó khả năng tự phục hồi sau chấn thương là khá hạn chế. Tuy vậy, mức độ lành hay không lành của sụn chêm vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố sau:
- Vị trí và kích thước vết rách: Vết rách nhỏ, nằm ở vùng rìa ngoài – nơi có nguồn máu dồi dào – sẽ có khả năng tự lành cao hơn so với vết rách lớn ở vùng sâu bên trong sụn.
- Độ tuổi người bệnh: Người trẻ tuổi có khả năng phục hồi tốt hơn nhờ quá trình tái tạo mô diễn ra hiệu quả hơn so với người lớn tuổi.
- Mức độ vận động: Nếu khớp gối thường xuyên chịu áp lực lớn trong khi vết thương chưa lành, quá trình hồi phục sẽ bị kéo dài hoặc thậm chí không thể lành lại được.
Tùy vào vị trí vết rách trên sụn chêm mà khả năng tự phục hồi sẽ khác nhau:
- Rách 1/3 ngoài sụn chêm: Đây là khu vực có hệ thống mạch máu nuôi dưỡng khá tốt, do đó vết rách tại vị trí này – đặc biệt nếu nhỏ – có thể tự lành theo thời gian. Trong trường hợp vết rách lớn, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp khâu sụn bằng nội soi để hỗ trợ hồi phục.
- Rách 1/3 hoặc 2/3 trong sụn chêm: Các vùng này gần như không có mạch máu nên khả năng tự lành rất thấp. Đối với các tổn thương ở vị trí này, phương án điều trị thường là phẫu thuật cắt bỏ phần sụn bị rách nhằm tránh ảnh hưởng đến chức năng khớp gối.
Thời gian phục hồi, nếu sụn chêm có khả năng tự lành, thường kéo dài từ 6 đến 12 tuần, trong đó cần hạn chế vận động khớp gối ít nhất 4–6 tuần đầu để đảm bảo vết thương không bị tổn thương thêm và có điều kiện hồi phục tốt nhất.
Các phương pháp điều trị rách sụn chêm
Tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương của sụn chêm, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhằm phục hồi chức năng khớp gối và giảm thiểu nguy cơ biến chứng lâu dài. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật): Áp dụng cho các trường hợp rách sụn chêm nhẹ, vết rách nhỏ và nằm ở vùng rìa ngoài – nơi có nguồn máu nuôi dưỡng tốt. Mục tiêu là giúp giảm đau, hạn chế tổn thương thêm và hỗ trợ sụn chêm tự phục hồi:
- Băng ép vùng tổn thương để hạn chế sưng nề và giảm nguy cơ chảy máu.
- Nẹp gối nhằm giữ cho khớp ổn định, tránh chuyển động quá mức.
- Sử dụng nạng hoặc dụng cụ hỗ trợ đi lại để giảm áp lực lên khớp gối trong quá trình lành thương.
- Hạn chế vận động mạnh như chạy, nhảy, chơi thể thao có tính đối kháng.
- Nghỉ ngơi và kê cao chân khi nằm để hỗ trợ giảm sưng.
- Thuốc giảm đau, kháng viêm có thể được chỉ định nếu người bệnh có biểu hiện đau nhiều hoặc viêm khớp.

Tiêm nội khớp hỗ trợ phục hồi: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp tiêm để hỗ trợ tái tạo sụn và giảm viêm:
- Tiêm collagen thủy phân: giúp nuôi dưỡng và hỗ trợ cấu trúc sụn.
- Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): sử dụng các yếu tố tăng trưởng từ chính máu của người bệnh để kích thích tái tạo mô tổn thương.
Phẫu thuật sụn chêm: Phẫu thuật thường được chỉ định khi vết rách lớn, nằm ở vùng không có khả năng tự lành, hoặc các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả. Các hình thức phẫu thuật gồm:
- Cắt bỏ sụn chêm (một phần): Áp dụng với vết rách lớn, lâu ngày và nằm sâu bên trong – nơi không được nuôi dưỡng tốt. Bác sĩ sẽ loại bỏ phần sụn bị tổn thương nhưng vẫn cố gắng giữ lại phần lành để duy trì chức năng chịu lực của khớp gối.
- Khâu sụn chêm: Phù hợp với vết rách nằm ở vùng ngoài, xảy ra trong vòng 6 tuần trở lại. Do khu vực này có máu nuôi tốt, việc khâu lại sẽ giúp phục hồi sụn hiệu quả.
- Ghép sụn chêm: Là phương pháp phức tạp, đòi hỏi phải ghép sụn từ người hiến tặng. Hiện tại kỹ thuật này chưa phổ biến ở Việt Nam.
Chuyên gia Cao đẳng Y khuyến cáo rách sụn chêm là tổn thương phức tạp, người bệnh không thể tự đánh giá mức độ nghiêm trọng hay khả năng hồi phục. Vì vậy, khi có biểu hiện đau khớp gối, sưng tấy, khó vận động, nên đến cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng lâu dài.