Cơn đau thắt ngực có thể khác nhau ở từng người về cường độ, tần suất và triệu chứng đi kèm. Dù biểu hiện như thế nào, bạn cũng không nên chủ quan vì đây có thể là dấu hiệu của những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.
- Vì sao bệnh nhân mắc bệnh Gout dễ biến chứng nếu tự dùng thuốc?
- Bệnh loãng xương là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh loãng xương
Dưới đây là những nguyên tắc cần lưu ý về điều trị và phòng ngừa cơn đau thắt ngực được bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ đến bạn đọc!
Cơn đau thắt ngực là gì?
Cơn đau thắt ngực là cảm giác đau, tức, và nặng nề ở vùng ngực, thường xảy ra khi động mạch vành bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, khiến cơ tim không được cung cấp đủ máu. Nếu tình trạng kéo dài, cơ tim có thể bị tổn thương nghiêm trọng, dẫn đến nguy cơ biến chứng như đột quỵ hoặc tử vong. Cơn đau thắt ngực thường được chia thành hai loại:
- Cơn đau thắt ngực ổn định: Xuất hiện khi động mạch vành có mảng xơ vữa, thường xảy ra khi bệnh nhân lao động quá sức hoặc gặp căng thẳng. Cơn đau thường biến mất khi ngừng hoạt động hoặc khi căng thẳng giảm bớt.
- Cơn đau thắt ngực không ổn định: Xảy ra bất ngờ, có thể kéo dài và không giảm bớt khi nghỉ ngơi. Nguyên nhân có thể do mảng xơ vữa bong ra hoặc hình thành huyết khối, gây thiếu máu cho cơ tim. Tình trạng này có thể rất nguy hiểm và cần được cấp cứu kịp thời.
Nguyên nhân và biểu hiện đau thắt ngực
Bệnh tim mạch như động mạch vành là nguyên nhân chính gây ra cơn đau thắt ngực. Khi động mạch bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn do mỡ bám hoặc cục máu đông, lưu lượng máu đến cơ tim bị giảm, dẫn đến cơn đau. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cao, huyết áp cao, béo phì, tiểu đường, tiền sử đột quỵ, và gia đình có người mắc bệnh tim.
Các triệu chứng đau thắt ngực bao gồm:
- Đau nhói và cảm giác bị chèn ép ở sau xương ức.
- Cơn đau lan ra vai, cổ, hàm dưới và bụng trên.
- Đau không thay đổi khi thay đổi tư thế hoặc nhịp thở.
- Có thể đi kèm với khó thở, chóng mặt.
Một số cơn đau chỉ kéo dài vài phút và giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc, trong khi những cơn khác có thể kéo dài nhiều giờ và không giảm bớt. Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng này.
Điều trị và phòng ngừa đau thắt ngực
Nếu cơn đau thắt ngực xảy ra thường xuyên và nghi ngờ do bệnh lý, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán qua siêu âm tim, điện tâm đồ, và xét nghiệm chức năng gan thận. Sau khi chẩn đoán, người bệnh có thể được chỉ định điều trị như sau:
- Nghỉ ngơi: Đối với cơn đau xảy ra khi gắng sức, nghỉ ngơi giúp giảm áp lực lên tim và làm giảm cơn đau.
- Dùng thuốc: Trong trường hợp đau thắt ngực do thiếu máu cục bộ, thuốc như Aspirin (ngăn ngừa huyết khối), Nitrate (giãn mạch), và thuốc ức chế beta (giảm nhịp tim) có thể được sử dụng.
- Can thiệp mạch: Nếu cơn đau không thuyên giảm, người bệnh có thể cần phẫu thuật nong mạch vành, đặt stent, hoặc bắc cầu mạch vành để cải thiện lưu thông máu.
Dù đã điều trị, nguy cơ tái phát đau thắt ngực vẫn còn. Để phòng ngừa, chuyên gia Cao đẳng Y khuyến cáo bạn nên thực hiện các biện pháp sau:
- Loại bỏ yếu tố nguy cơ: Ngừng hút thuốc, uống rượu bia, tránh làm việc quá sức và quản lý căng thẳng. Kiểm tra đường huyết và cholesterol định kỳ.
- Chế độ ăn uống: Tránh mỡ động vật và thực phẩm không lành mạnh. Nên bổ sung rau xanh, trái cây, hạt, cá và dầu ô liu vào chế độ ăn hàng ngày.
- Rèn luyện thể chất: Khuyến khích tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ hoặc yoga ít nhất 30 phút mỗi ngày, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch mà không lo ngại gây thêm căng thẳng cho tim.
Bằng cách chăm sóc sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, bạn có thể giảm nguy cơ cơn đau thắt ngực tái phát